ngẫu
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 偶.
Pronunciation
Noun
ngẫu
- a pair; couple
- an even number
Adverb
ngẫu
Derived terms
- biền ngẫu
- bộ nhớ thâm nhập ngẫu nhiên
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- chế độ đối ngẫu hôn phối
- chế độ hôn nhân đối ngẫu
- đối ngẫu
- đối ngẫu hôn
- ngẫu hôn
- ngẫu hứng (improvisation)
- ngẫu lực
- ngẫu nhiên (random)
- phối ngẫu
- truy cập ngẫu nhiên