ngập ngừng
Vietnamese
Etymology
-âp
reduplication of
ngừng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋəp̚˧˨ʔ ŋɨŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋəp̚˨˩ʔ ŋɨŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋəp̚˨˩˨ ŋɨŋ˨˩]
Verb
ngập
ngừng
(
‑a
reduplication
ngập ngà ngập ngừng
)
to be
hesitant
; to
waver