nghiệp
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 業.
Pronunciation
Noun
nghiệp
Derived terms
- an cư lạc nghiệp
- chuyên nghiệp
- chức nghiệp
- công nghiệp
- cơ nghiệp
- doanh nghiệp
- đồng nghiệp
- hướng nghiệp
- kế nghiệp
- khẩu nghiệp
- khởi nghiệp
- lâm nghiệp
- lập nghiệp
- nghề nghiệp
- nghiệp chướng
- nghiệp dư
- nghiệp quật
- nghiệp vụ
- ngư nghiệp
- nối nghiệp
- nông nghiệp
- sản nghiệp
- sạt nghiệp
- sự nghiệp
- tác nghiệp
- thất nghiệp
- thương nghiệp
- tội nghiệp
- tốt nghiệp
- tu nghiệp
- xí nghiệp