nguyên âm đôi
Vietnamese
Etymology
nguyên âm
+
đôi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋwiən˧˧ ʔəm˧˧ ʔɗoj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋwiəŋ˧˧ ʔəm˧˧ ʔɗoj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋwiəŋ˧˧ ʔəm˧˧ ʔɗoj˧˧]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Noun
nguyên âm
đôi
diphthong
Synonym:
nhị trùng âm
See also
nguyên âm đơn
(
“
monophthong
”
)