nhà kính
Vietnamese
Alternative forms
(
Southern Vietnam
)
nhà kiếng
Etymology
nhà
+
kính
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ kïŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˦˩ kɨn˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ kɨn˦˥]
Noun
(
classifier
cái
,
căn
)
nhà
kính
a
greenhouse
See also
hiệu ứng nhà kính