nhà thơ
See also:
nhà thờ
and
nhà thổ
Vietnamese
Etymology
nhà
(
“
expert
”
)
+
thơ
(
“
poetry
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ tʰəː˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˦˩ tʰəː˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ tʰəː˧˧]
Noun
nhà
thơ
• (
茹詩
)
a
poet
Synonyms:
thi sĩ
,
thi gia
,
thi nhân