nhà thuốc
Vietnamese
Etymology
nhà
+
thuốc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ tʰuək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˦˩ tʰuək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ tʰuək̚˦˥]
Noun
nhà
thuốc
pharmacy
;
drugstore
;
chemist
(
shop
)