nhà tranh

Vietnamese

Etymology

nhà +‎ tranh.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ t͡ɕajŋ̟˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʈɛɲ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʈan˧˧]

Noun

(classifier căn) nhà tranh

  1. a thatched cottage
    • 2024 January 31, “Căn nhà tranh mái lá [Thatched house]”, performed by Tibicon ft. Deagle and Dub P:
      Căn nhà tranh mái lá làm sao có giá được trăm cây vàng nà
      Cò bay lơi bay lả cò mang thiếp về ngay cho chàng nà
      How can a thatched house be worth a hundred pieces of gold, oh.
      Stork, fly fly away, bring the mistress back to me now, oh.