nhúc nhích

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˧˦ ɲïk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˦˧˥ ɲɨt̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲʊwk͡p̚˦˥ ɲɨt̚˦˥]

Verb

nhúc nhích

  1. to budge; to move slightly
    Đừng có nhúc nhích! Dao lam cứa tai bây giờ!
    Stop moving or your ear might get cut by the razor!