nhũ đá
Vietnamese
Etymology
nhũ
(
乳
)
+
đá
, internal calque of
Vietnamese
thạch nhũ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲu˦ˀ˥ ʔɗaː˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲʊw˧˨ ʔɗaː˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲʊw˨˩˦ ʔɗaː˦˥]
Noun
nhũ
đá
(
geology
)
stalactite
Synonym:
thạch nhũ