như vậy
Vietnamese
Etymology
như
+
vậy
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ vəj˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ vəj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɨ˧˧ vəj˨˩˨]
~
[ɲɨ˧˧ jəj˨˩˨]
Audio
(
Saigon
)
:
(file)
Adjective
như
vậy
such
, like that