nhưng mà
Vietnamese
Etymology
nhưng
+
mà
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɨŋ˧˧ maː˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɨŋ˧˧ maː˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɨŋ˧˧ maː˨˩]
Conjunction
nhưng
mà
but