nhịp nhàng
Vietnamese
Etymology
-ang
reduplication of
nhịp
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲip̚˧˨ʔ ɲaːŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲip̚˨˩ʔ ɲaːŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲip̚˨˩˨ ɲaːŋ˨˩]
Adjective
nhịp
nhàng
rhythmic
, in
rhythm