nhồi
See also:
nhoi
,
nhói
,
nhơi
,
nhời
,
and
nhởi
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲoj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲoj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲoj˨˩]
Verb
nhồi
• (
𫝻
)
to
stuff
(with); to
fill
(with); to
cram
(with)
to
bounce
(a
basketball
)
Derived terms
nhét nhồi
nhồi bóng
nhồi máu cơ tim
nhồi nhét
nhồi sọ
thú nhồi bông