nhựa đường
Vietnamese
Etymology
nhựa
(
“
bitumen
”
)
+
đường
(
“
road
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɨə˧˨ʔ ʔɗɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɨə˨˩ʔ ʔɗɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɨə˨˩˨ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
nhựa
đường
asphalt
;
bitumen