nhiên
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲiən˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲiəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲiəŋ˧˧]
Etymology 1
Romanization
nhiên
Sino-Vietnamese
reading of
然
Derived terms
bình nhiên
bỗng nhiên
cố nhiên
dĩ nhiên
điềm nhiên
đột nhiên
đương nhiên
hẳn nhiên
hiển nhiên
hồn nhiên
mặc nhiên
ngạc nhiên
ngang nhiên
nghiễm nhiên
quả nhiên
tất nhiên
thản nhiên
thiên nhiên
tuy nhiên
tuyệt nhiên
tự nhiên
Etymology 2
Romanization
nhiên
Sino-Vietnamese
reading of
燃
Derived terms
nhiên liệu