rằng
See also: Appendix:Variations of "rang"
Tày
Etymology
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [raŋ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [raŋ˩]
Noun
rằng (䆡)
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
Pronunciation
Conjunction
- that
- Chúng tôi nghĩ rằng ...
- We think that ...
- Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
- I believe that he will keep his promise.
Synonyms
- (that): là
Derived terms
- biếng rằng
- cho rằng
- e rằng
- nghĩ rằng
- thà rằng
- tiếng rằng
- tuy rằng
- tưởng rằng
- y như rằng
Verb
rằng
- (literary) to speak
Synonyms
- (to speak): nói
References
- Hồ Ngọc Đức, editor (2003), “rằng”, in Việt–Việt[4] (DICT), Leipzig: Free Vietnamese Dictionary Project (details), archived from the original on 12 November 2024
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)