rặng núi
Vietnamese
Etymology
rặng
+
núi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zaŋ˧˨ʔ nuj˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʐaŋ˨˩ʔ nuj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɹaŋ˨˩˨ nuj˦˥]
Noun
rặng
núi
(
geography
,
literary
)
mountain range
Synonyms:
dãy núi
,
mạch núi
,
sơn mạch