sóng thần

Vietnamese

Etymology

sóng (wave) +‎ thần (god).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sawŋ͡m˧˦ tʰən˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˧˥ tʰəŋ˦˩] ~ [sɔŋ˦˧˥ tʰəŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˥ tʰəŋ˨˩] ~ [sawŋ͡m˦˥ tʰəŋ˨˩]

Noun

(classifier cơn, trận) sóng thần • (㳥神)

  1. a tsunami