tá tràng

Vietnamese

Etymology

Calqued from a foreign language. The "twelve digits" part (in English duodenum or 十二指腸 / 十二指肠 (thập nhị chỉ tràng)) is presented here by (dozen).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [taː˧˦ t͡ɕaːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [taː˨˩˦ ʈaːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [taː˦˥ ʈaːŋ˨˩]

Noun

tràng

  1. duodenum
    viêm tá tràngduodenitis