tán thành
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
贊成
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[taːn˧˦ tʰajŋ̟˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[taːŋ˦˧˥ tʰɛɲ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[taːŋ˦˥ tʰan˨˩]
Verb
tán
thành
to
agree
to; to
approve
Synonyms:
đồng ý
,
đồng tình