tôi suy nghĩ, vậy nên tôi tồn tại

Vietnamese

Etymology

Calque of French je pense, donc je suis

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [toj˧˧ swi˧˧ ŋi˦ˀ˥ vəj˧˨ʔ nen˧˧ toj˧˧ ton˨˩ taːj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [toj˧˧ ʂwɪj˧˧ ŋɪj˧˨ vəj˨˩ʔ nen˧˧ toj˧˧ toŋ˦˩ taːj˨˩ʔ] ~ [toj˧˧ swɪj˧˧ ŋɪj˧˨ vəj˨˩ʔ nen˧˧ toj˧˧ toŋ˦˩ taːj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [toj˧˧ ʂ⁽ʷ⁾ɪj˧˧ ŋɪj˨˩˦ vəj˨˩˨ nəːn˧˧ toj˧˧ toŋ˨˩ taːj˨˩˨] ~ [toj˧˧ s⁽ʷ⁾ɪj˧˧ ŋɪj˨˩˦ jəj˨˩˨ nəːn˧˧ toj˧˧ toŋ˨˩ taːj˨˩˨]
  • Phonetic spelling: tôi suy nghĩ vậy nên tôi tồn tại

Phrase

tôi suy nghĩ, vậy nên tôi tồn tại

  1. (philosophy) I think, therefore I am
    Synonym: tôi tư duy, nên tôi tồn tại