túng thiếu
Vietnamese
Etymology
túng
(
“
to
have
no
money
”
)
+
thiếu
(
“
to
lack
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʊwŋ͡m˧˦ tʰiəw˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʊwŋ͡m˦˧˥ tʰiw˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʊwŋ͡m˦˥ tʰiw˦˥]
Adjective
túng
thiếu
lacking
money
;
broke