tương đen

Vietnamese

Etymology

tương (thick sauce) +‎ đen (black).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔɗɛn˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔɗɛŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ ʔɗɛŋ˧˧]

Noun

tương đen

  1. hoisin sauce

Synonyms

  • (hoisin sauce): tương ngọt