tầng ôzôn

Vietnamese

Etymology

tầng +‎ ôzôn.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [təŋ˨˩ ʔo˧˧ zon˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʔow˧˧ zon˧˧] ~ [təŋ˦˩ ʔow˧˧ jon˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʔow˧˧ zon˧˧] ~ [təŋ˨˩ ʔow˧˧ jon˧˧]
  • Phonetic spelling: tầng ô zôń

Noun

tầng ôzôn

  1. ozone layer