tắc đường
Vietnamese
Etymology
tắc
+
đường
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tak̚˧˦ ʔɗɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tak̚˦˧˥ ʔɗɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tak̚˦˥ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
tắc
đường
(
Northern Vietnam
,
North Central Vietnam
)
traffic jam
Synonym:
kẹt xe