tỉnh rượu
Vietnamese
Etymology
tỉnh
+
rượu
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tïŋ˧˩ ziəw˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tɨn˧˨ ʐɨəw˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨn˨˩˦ ɹɨəw˨˩˨]
Verb
tỉnh
rượu
to
sober up