tộc người
Vietnamese
Etymology
tộc
+
người
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[təwk͡p̚˧˨ʔ ŋɨəj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[təwk͡p̚˨˩ʔ ŋɨj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[təwk͡p̚˨˩˨ ŋɨj˨˩]
Noun
tộc
người
• (
族𠊛
)
clan
,
tribe
or
ethnic group