tứ phía
Vietnamese
Etymology
tứ
(
四
)
+
phía
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tɨ˧˦ fiə˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tɨ˨˩˦ fiə˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨ˦˥ fiə˦˥]
Noun
tứ
phía
the
four
cardinal directions
Synonym:
bốn phương