từ đồng nghĩa

Vietnamese

Etymology

từ +‎ đồng nghĩa.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tɨ˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ ŋiə˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [tɨ˦˩ ʔɗəwŋ͡m˦˩ ŋiə˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [tɨ˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ ŋiə˨˩˦]

Noun

từ đồng nghĩa

  1. (grammar) synonym
    Coordinate terms: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa