từ khi
Vietnamese
Etymology
từ
+
khi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tɨ˨˩ xi˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tɨ˦˩ kʰɪj˧˧]
~
[tɨ˦˩ xɪj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨ˨˩ kʰɪj˧˧]
~
[tɨ˨˩ xɪj˧˧]
Adverb
từ
khi
since
Synonym:
từ lúc
Từ khi
gặp em
―
Since
I met you