từ lóng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tɨ˨˩ lawŋ͡m˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tɨ˦˩ lawŋ͡m˦˧˥]
~
[tɨ˦˩ lɔŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨ˨˩ lawŋ͡m˦˥]
Noun
từ
lóng
a
slang
word
See also
tiếng lóng
(
“
slang
”
)