thách
See also:
thạch
and
Thạch
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰajk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰat̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰat̚˦˥]
Verb
thách
• (
適
, 𡂓,
托
,
昔
,
)
to
challenge
; to
dare
(
someone
)
Derived terms
nói thách
thách cưới
thách đấu
thách đố
thách nhà giàu húp tương
thách thức
thử thách