thí bà nội
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰi˧˦ ʔɓaː˨˩ noj˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɪj˨˩˦ ʔɓaː˦˩ noj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɪj˦˥ ʔɓaː˨˩ noj˨˩˨]
Adverb
thí
bà nội
(
mildly vulgar
,
chiefly
Southern Vietnam
)
synonym of
thí mẹ
(
“
very much
”
)