thế nhưng
Vietnamese
Etymology
thế
+
nhưng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰe˧˦ ɲɨŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰej˨˩˦ ɲɨŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰej˦˥ ɲɨŋ˧˧]
Conjunction
thế
nhưng
but then