thịnh vượng chung
Vietnamese
Etymology
thịnh vượng (“prosperity”) + chung (“common”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰïŋ˧˨ʔ vɨəŋ˧˨ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨn˨˩ʔ vɨəŋ˨˩ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨn˨˩˨ vɨəŋ˨˩˨ cʊwŋ͡m˧˧] ~ [tʰɨn˨˩˨ jɨəŋ˨˩˨ cʊwŋ͡m˧˧]
Noun
- commonwealth (republic)
- Tổng thư ký Thịnh vượng chung Virginia ― Secretary of the Commonwealth of Virginia
Derived terms
- khối thịnh vượng chung