thờ cúng
Vietnamese
Etymology
thờ
+
cúng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰəː˨˩ kʊwŋ͡m˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰəː˦˩ kʊwŋ͡m˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰəː˨˩ kʊwŋ͡m˦˥]
Verb
thờ
cúng
to
worship