thủng
See also:
thung
,
thúng
,
thùng
,
thưng
,
thũng
,
thừng
,
and
þung
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰʊwŋ͡m˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰʊwŋ͡m˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰʊwŋ͡m˨˩˦]
Adjective
thủng
• (
𬔕
)
perforated
Synonym:
lủng