thay đổi
Vietnamese
Etymology
thay
(
“
to change, to replace
”
)
+
đổi
(
“
to change
”
)
.
Pronunciation
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰaj˧˧ ʔɗoj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰaj˧˧ ʔɗoj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰa(ː)j˧˧ ʔɗoj˨˩˦]
Verb
thay
đổi
to
change
, to
alter
, to
modify
See also
đổi thay