tia cực tím

Vietnamese

Etymology

tia +‎ cực tím.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tiə˧˧ kɨk̚˧˨ʔ tim˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tiə˧˧ kɨk̚˨˩ʔ tim˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [tiə˧˧ kɨk̚˨˩˨ tim˦˥]

Noun

tia cực tím

  1. ultraviolet rays; UV rays
    Synonym: tia tử ngoại
    • 2022 February 20, DTAP, “See Tình [Madly in Love]”, performed by Hoàng Thuỳ Linh:
      Hôm nay tia cực tím xuyên qua trời đêm (nhưng)
      Anh như tia cực hiếm xuyên ngay vào tim
      UV rays penetrate the night sky tonight (but)
      You're like the UV ray that rarely goes straight through my heart