trùng nữu

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 重紐.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˨˩ niw˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˦˩ nɨw˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˨˩ nɨw˨˩˦]

Noun

trùng nữu

  1. chongniu

References

  • Shimizu 清水, Masaaki 政明 ((Can we date this quote?)) Cách đọc Hán Việt và tính hư cấu trong Thiết Vận 切韵 – Nhìn từ góc độ hiện tượng trùng nữu 重紐 –[1] (in Vietnamese)