trưng bày
Vietnamese
Etymology
trưng
+
bày
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨŋ˧˧ ʔɓaj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʈɨŋ˧˧ ʔɓaj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʈɨŋ˧˧ ʔɓa(ː)j˨˩]
Verb
trưng
bày
to
display