trận đánh
Vietnamese
Etymology
trận
+
đánh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕən˧˨ʔ ʔɗajŋ̟˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʈəŋ˨˩ʔ ʔɗɛɲ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʈəŋ˨˩˨ ʔɗan˦˥]
Noun
trận
đánh
battle
;
fight
;
combat