trễ tràng
Vietnamese
Etymology
-ang
reduplication of
trễ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕe˦ˀ˥ t͡ɕaːŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʈej˧˨ ʈaːŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʈej˨˩˦ ʈaːŋ˨˩]
Adjective
trễ
tràng
late
;
tardy