Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vaːŋ˧˦ vət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [vaːŋ˦˧˥ vək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [vaːŋ˦˥ vək̚˦˥] ~ [jaːŋ˦˥ jək̚˦˥]
Adjective
váng vất
- uncomfortable and dizzy
- Synonym: váng
2001, Chu Lai, chapter 9, in Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học:Rượu, mệt mỏi, chán ngán và cả ủ mê, chẳng thiết gì nữa, sự váng vất cuối cùng đã khiến cô thả lỏng chân tay ra, mắt nhắm lại.- Rice wine, fatigue, boredom, even infatuation, she cared no longer; the uncomfortable dizziness finally made her relax her limbs and close her eyes.