vì chưng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vi˨˩ t͡ɕɨŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vɪj˦˩ t͡ɕɨŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [vɪj˨˩ cɨŋ˧˧] ~ [jɪj˨˩ cɨŋ˧˧]
Conjunction
- (obsolete) because
Preposition
- (obsolete) for
- Phật thuyết đại báo phụ mẫu ơn trọng kinh (佛說大報父母恩重經)
- 我今諷誦爲親魂(某甲尼念讀爲徵魂盎娜)
- Ngã kim phúng tụng vị thân hồn (Mỗ giáp nay niệm đọc vì chưng hồn áng nạ)
- I now chant and recite for the soul of my parents. (I now chant for the soul of my mother and father.)
- Phật thuyết đại báo phụ mẫu ơn trọng kinh (佛說大報父母恩重經)