vương vấn

Vietnamese

Etymology

vương +‎ vấn.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ vən˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ vəŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ vəŋ˦˥] ~ [jɨəŋ˧˧ jəŋ˦˥]

Verb

vương vấn

  1. to be attached to

Anagrams