vết thương
Vietnamese
Etymology
vết
+
thương
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vet̚˧˦ tʰɨəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vet̚˦˧˥ tʰɨəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vəːt̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧]
~
[jəːt̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧]
Noun
vết
thương
wound
;
site
of
injury
;
cut