vội vàng
Vietnamese
Etymology
-ang
reduplication of
vội
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[voj˧˨ʔ vaːŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[voj˨˩ʔ vaːŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[voj˨˩˨ vaːŋ˨˩]
~
[joj˨˩˨ jaːŋ˨˩]
Adjective
vội
vàng
in a hurry
Adverb
vội
vàng
quickly
,
hurriedly