vợ chồng
Vietnamese
Etymology
vợ
+
chồng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vəː˧˨ʔ t͡ɕəwŋ͡m˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vəː˨˩ʔ t͡ɕəwŋ͡m˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vəː˨˩˨ cəwŋ͡m˨˩]
~
[jəː˨˩˨ cəwŋ͡m˨˩]
Noun
vợ
chồng
husband and wife
Adjective
vợ
chồng
conjugal
,
marital